Nhà thép tiền chế đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp, thay thế các công trình truyền thống xây dựng bằng bê tông cốt thép. Dù là nhà khung thép hay bê tông cốt thép, mỗi công trình đều cần một hệ thống móng vững chắc để truyền tải trọng lực xuống nền đất, đảm bảo sự ổn định và nâng đỡ toàn bộ cấu trúc. Vậy, loại móng nào sẽ phù hợp nhất cho nhà khung thép tiền chế?
TPT Steel sẽ giới thiệu đến bạn những loại móng tối ưu cho các công trình nhà khung thép tiền chế, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.
Vai trò của móng nhà khung thép
Móng nhà khung thép có vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của công trình. Việc lựa chọn loại móng phù hợp không chỉ phụ thuộc vào kinh tế mà còn liên quan chặt chẽ đến điều kiện địa chất và tải trọng của công trình.
Loại móng cần được lựa chọn dựa vào điều kiện địa chất của khu vực xây dựng. Đối với khu vực có nền đất yếu, việc sử dụng móng sâu như móng cọc hay móng khoan nhồi là cần thiết để bảo đảm khả năng chịu lực. Trong khi đó, với nền đất vững chắc, có thể sử dụng móng nông như móng băng hoặc móng đơn.
Móng cần được thiết kế sao cho có thể phân tán tải trọng từ toàn bộ công trình xuống nền đất một cách đều đặn, tránh tình trạng tập trung lực tại một điểm. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng lún không đều hoặc hư hỏng cấu trúc công trình.
Dù nhà khung thép có trọng lượng nhẹ, nhưng khả năng chống lún của móng vẫn phải được xem xét cẩn thận, đặc biệt đối với các công trình lớn hoặc có nhiều tầng. Móng phải đảm bảo tính ổn định cao và độ lún nằm trong mức cho phép để không ảnh hưởng đến sự an toàn của công trình.
Mặc dù phần móng chiếm một phần lớn chi phí xây dựng, việc lựa chọn loại móng phù hợp và tối ưu hóa thiết kế sẽ giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Áp dụng các công nghệ xây dựng tiên tiến và vật liệu có chất lượng cao sẽ giúp giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến sự vững chắc của móng.
Thi công móng nhà khung thép cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Từng công đoạn từ việc đào đất, đổ bê tông đến kiểm tra độ ổn định và chất lượng vật liệu đều phải được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo móng vững chắc.
Các yếu tố môi trường như mực nước ngầm, độ ẩm thay đổi của đất, hoặc khí hậu có thể ảnh hưởng đến độ bền của móng. Do đó, cần có các biện pháp bảo vệ như xử lý chống thấm, chống ăn mòn hoặc gia cố đặc biệt cho móng để đảm bảo sự ổn định dài lâu.
Kết cấu móng nhà khung thép
Cấu tạo của móng nhà khung thép bao gồm các thành phần chính sau:
Bản móng (hay đài móng)
Bản móng thường có dạng hình chữ nhật, được thiết kế với độ dốc vừa phải để đảm bảo trong quá trình thi công, bê tông không bị tuột ra ngoài. Trên bề mặt bản móng thường có các gờ để tăng độ cứng và khả năng chịu lực cho móng, giúp đảm bảo sự ổn định lâu dài cho công trình.
Giằng móng (hay đá kiềng)
Giằng móng là đà liên kết ngang giữa các móng, được đặt tại cao độ nền công trình. Giằng móng có hai chức năng chính: hỗ trợ tường ngăn và chống lún lệch giữa các móng. Để giằng móng phát huy hiệu quả trong việc chống lún lệch, các móng cần có kích thước phù hợp, đủ khả năng chịu tải và đảm bảo sự đồng đều cho toàn bộ công trình.
Chiều cao cổ móng
Chiều cao cổ móng được thiết kế sao cho đảm bảo độ sâu chôn móng trong đất, đáp ứng yêu cầu về hệ thống cấp thoát nước, hầm thoát ga, và giúp móng được đặt trên nền đất vững chắc. Chiều sâu này còn cần phải xem xét đến ảnh hưởng của mực nước ngầm tại khu vực xây dựng.
Chiều sâu chôn móng
Chiều sâu chôn móng có vai trò quan trọng trong việc gia tăng khả năng chịu tải và ổn định cho nền đất. Đặc biệt, trong trường hợp nhà có tầng hầm, chiều cao này sẽ được quy đổi theo công thức tính chuẩn để đảm bảo tính toán chính xác và phù hợp với đặc thù công trình.
Một số lưu ý quan trọng cần lưu ý trong quá trình thi công móng nhà khung thép:
- Nền đất đắp và tôn nền: Khi thi công nền đất đắp để tôn nền, cần thực hiện một cách kỹ lưỡng. Chiều cao nền đất đắp phải được tính thêm vào chiều cao đất đắp, đảm bảo nền móng không bị lún hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Đáy móng và lớp bê tông lót: Đáy móng cần được cấu tạo bởi một lớp bê tông lót, thường là bê tông đá 4×6 mác 100. Lớp bê tông này có tác dụng làm sạch đáy hố móng, đóng vai trò như một ván khuôn giúp đổ bê tông, giữ cho bê tông không bị chảy và ngăn không cho xi măng thấm vào đất.
- Cốt thép trong móng: Cốt thép được đặt trong móng cần phải được kê cao khoảng 2÷3cm để bê tông có thể bảo vệ tốt lớp thép này, tránh sự ăn mòn và giúp tăng khả năng chịu lực cho công trình. Đặc biệt, đường kính cốt thép nền nên sử dụng từ Ø12 trở lên để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của móng.
Các loại móng nhà khung thép
Các loại móng nhà khung thép được lựa chọn tùy theo quy mô công trình, ứng dụng của nhà thép tiền chế và điều kiện nền đất. Mục tiêu là đảm bảo khả năng chịu lực, phương pháp thi công hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
Móng được chia thành hai loại chính: móng nông và móng sâu (móng cọc).
1. Móng nông
Đây là loại móng được đặt trực tiếp trên nền đất tự nhiên. Điều kiện nền đất phải đủ cứng và ổn định để tránh hiện tượng lún hoặc lún lệch. Móng nông có 3 loại chính:
- Móng đơn: Thường được sử dụng cho các công trình nhỏ hoặc có tải trọng nhẹ. Móng này chỉ đỡ một cột hoặc một phần của công trình.
- Móng băng: Dùng cho các công trình có nhiều cột, giúp liên kết các cột với nhau bằng một dải móng chạy xuyên suốt.
- Móng bè: Được áp dụng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc nền đất yếu, với một lớp móng phẳng bao phủ toàn bộ diện tích công trình để phân tán tải trọng.
2. Móng sâu (móng cọc):
Loại móng này được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn và khi nền đất không đủ khả năng chịu được toàn bộ tải trọng của công trình. Hệ thống cọc sẽ được lắp đặt dưới mặt đất để truyền tải trọng xuống tầng đất cứng ở độ sâu hơn. Trước đây, do hạn chế về kinh tế và nguồn vật liệu, móng có thể được làm bằng gạch hoặc đá hộc. Tuy nhiên, hiện nay, móng cọc chủ yếu được thi công bằng bê tông cốt thép để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao.
Móng đơn cho nhà thép tiền chế
Móng đơn, hay còn gọi là móng cốc, là loại móng được đặt trực tiếp dưới chân cột và thường có dạng vuông hoặc chữ nhật, phù hợp với các công trình có tải trọng nhẹ đến trung bình.
Cấu Tạo Móng Đơn:
Móng đơn gồm hai phần chính: đáy đài móng và cổ cột. Đáy đài móng được đặt lên lớp lót (bê tông mỏng, gạch, bạt hoặc nilon) nhằm tạo bề mặt phẳng và ngăn mất nước bê tông trong quá trình đổ. Cổ cột nối giữa móng và cột, phân phối tải trọng xuống móng.
Móng đơn được liên kết với nhau qua hệ dầm móng, giúp nâng đỡ hệ tường và giằng các móng, ngăn lún lệch giữa các đài móng.
Móng đơn thích hợp cho các công trình có tải trọng nhỏ, không quá 3 tầng, trên nền đất cứng. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ thi công và hiệu quả đối với công trình có tải trọng nhẹ.
Móng băng cho nhà thép tiền chế
Móng băng là loại móng được bố trí theo dải, kéo dài theo phương dọc và ngang của công trình, đặt dưới chân các cột và có nhiệm vụ chính là nâng đỡ hệ tường xây bên trên. Móng băng thường được lựa chọn khi tải trọng công trình lớn và nền đất yếu, vì diện tích của móng đơn trở nên quá lớn không đủ để chịu tải.
Cấu tạo móng băng bao gồm một dải bê tông dài, có chiều rộng dao động từ 0,8m đến 1,2m tùy thuộc vào tải trọng của công trình và điều kiện nền đất. Khi công trình có tải trọng lớn hoặc nền đất yếu, móng băng sẽ phân tán đều tải trọng xuống nền đất, giúp tránh hiện tượng lún lệch như ở móng đơn.
Móng băng có độ ổn định cao hơn móng đơn, vì chúng có diện tích rộng hơn và phân phối lực đồng đều. Điều này khiến móng băng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình nhà dân dụng từ 3 đến 5 tầng, nơi yêu cầu chịu tải lớn và tính ổn định lâu dài. Móng băng cũng giúp giảm thiểu chi phí và đảm bảo quá trình thi công được đơn giản và nhanh chóng hơn so với việc sử dụng móng sâu.
Tuy nhiên, việc thi công móng băng đòi hỏi phải tính toán kỹ lưỡng về độ sâu, chiều rộng của móng và khả năng chịu tải của nền đất. Các kỹ sư cần phải khảo sát kỹ lưỡng điều kiện địa chất trước khi quyết định sử dụng móng băng để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn của công trình.
Móng bè cho nhà thép tiền chế
Móng bè là loại móng được đổ bê tông rộng trên toàn bộ diện tích ngôi nhà, có nhiệm vụ phân tán tải trọng từ công trình xuống nền đất bên dưới, giúp phân bố đều lực tác động. Đây là giải pháp được sử dụng khi cần tăng cường độ ổn định cho công trình, đặc biệt trong các trường hợp tải trọng lớn và nền đất yếu.
Cấu tạo của móng bè phụ thuộc vào tải trọng và kích thước công trình. Đối với các công trình dân dụng, móng bè thường có độ dày từ 150mm đến 200mm. Bên trong móng bè, cốt thép được đan thành 2 lớp, kết hợp với các dầm xung quanh để tăng cường sự cứng cáp và ổn định cho hệ móng.
Móng bè có độ ổn định cao nhất trong các loại móng, nhưng lại đòi hỏi sử dụng nhiều vật liệu bê tông và thép, cùng khối lượng đào đắp lớn. Vì vậy, móng bè thường được áp dụng cho các công trình có tải trọng lớn và nền đất yếu, nơi các loại móng khác như móng đơn hay móng băng không đáp ứng đủ yêu cầu chịu lực và ổn định.
Móng sâu (móng cọc) cho nhà thép tiền chế
Móng sâu (hay còn gọi là móng cọc) là loại móng được sử dụng phổ biến cho các công trình có tải trọng lớn hoặc khi xây dựng trên nền đất yếu. Móng cọc có nhiệm vụ chính là truyền tải trọng từ công trình xuống các lớp đất tốt, đưa lực xuống tận sỏi đá hoặc lớp đất cứng nằm sâu bên dưới.
Móng cọc bao gồm hai phần chính là cọc và đài cọc. Cọc có thể được làm từ các vật liệu khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện công trình. Các loại cọc thường gặp bao gồm cọc gỗ, cọc bê tông cốt thép, cọc thép và cọc hỗn hợp. Cọc gỗ thường được sử dụng trong một số công trình đặc biệt và ở những khu vực có nền đất mềm. Cọc bê tông cốt thép là lựa chọn phổ biến nhất vì có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Cọc thép được dùng cho các công trình yêu cầu chịu lực rất lớn, trong khi cọc hỗn hợp kết hợp các vật liệu như gỗ, thép và bê tông để tận dụng ưu điểm của từng loại.
Đài cọc có chức năng liên kết các cọc lại với nhau, tạo thành một hệ thống móng đồng nhất. Khoảng cách giữa các cọc thường được tính bằng 3D (với D là đường kính cọc), trong khi cọc xiên có khoảng cách là 1.5D. Độ sâu chôn cọc trong đài phải lớn hơn 2D và không vượt quá 120cm so với đầu cọc nguyên.
Móng sâu (móng cọc) được áp dụng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc những công trình xây dựng trên nền đất yếu, nơi mà các loại móng nông không đủ khả năng chịu tải. Móng cọc không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định lâu dài cho công trình mà còn có thể chống lại các hiện tượng như lún lệch và sự tác động của mực nước ngầm. Với khả năng truyền tải trọng mạnh mẽ và ổn định, móng cọc là giải pháp lý tưởng cho những công trình lớn như cao ốc, cầu, hoặc các công trình dân dụng ở khu vực có nền đất không ổn định.
Tiêu chí lựa chọn móng cho nhà thép tiền chế phù hợp
- Đánh giá điều kiện địa hình: Việc xác định loại đất tại công trình, như đất yếu, đất nền không ổn định, hoặc đất chứa nước ngầm, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn loại móng nhà thép tiền chế. Những điều kiện này cần được xem xét kỹ lưỡng để đưa ra quyết định chính xác về loại móng phù hợp.
- Tính toán kích thước và trọng lượng công trình: Kích thước và trọng lượng của tòa nhà là yếu tố quyết định trong việc chọn móng. Các công trình có kích thước lớn và tải trọng nặng sẽ yêu cầu móng vững chắc để đảm bảo sự ổn định và an toàn.
- Khả năng chịu tải: Loại móng được chọn cần phải đảm bảo khả năng chịu tải tốt, từ trọng lượng của tòa nhà đến các tải trọng phát sinh từ quá trình sử dụng. Móng phải đủ mạnh để duy trì độ bền vững trong suốt quá trình vận hành của công trình.
Để đưa ra lựa chọn loại móng nhà thép tiền chế phù hợp cần dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau
Với kinh nghiệm nhiều năm cùng đội ngũ kỹ sư chuyên môn giỏi, TPT Steel sẽ đưa ra giải pháp tốt nhất cho quý khách hàng. Chúng tôi cam kết luôn đặt CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU, tự tin là đối tác đáng tin cậy cho CDT.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn!